максимум
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của максимум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máksimum |
khoa học | maksimum |
Anh | maksimum |
Đức | maksimum |
Việt | macximum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаксимум gđ
- (Mức) Tối đa, nhiều nhất; мат. cực đại; физ. đỉnh.
- в знач. нареч. — nhiều nhất [là], tối đa [là]
- максимум, что я могу сделать — điều nhiều nhất tôi có thể làm được
- максимум, сто рублей — nhiều nhất là một trăm rúp, một trăm rúp là nhiều nhất
Tham khảo
sửa- "максимум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)