мазаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мазаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mázat'sja |
khoa học | mazat'sja |
Anh | mazatsya |
Đức | masatsja |
Việt | madatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмазаться Hoàn thành ((Hoàn thành: намазаться) , помазаться)
- (мазью и т. п. ) bôi xoa, thoa.
- тк. несов. (thông tục) — (пачкаться) [bị] giây bẩn, lấm bẩn, bôi bẩn, lọ lem, nhọ nhem
- разг. сов. — намазаться — (краситься) tô điểm, trang điểm; (мазать себе щёки) — bôi son, đánh phấn, đánh mà hồng, trát [bự] phấn; (мазать себе губы) — tô môi, đánh môi, bôi môi; (мазать себе брови) — kẻ lông mày
Tham khảo
sửa- "мазаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)