мажор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мажор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mažór |
khoa học | mažor |
Anh | mazhor |
Đức | maschor |
Việt | magior |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмажор gđ
- (муз.) Điệu trưởng, majo, trường âm giai, trường âm cách.
- перен. (thông tục) — [tinh thần] vui vẻ, vui tươi, sảng khoái
- быть в мажоре — vui vẻ, sảng khoái, vui tươi
Tham khảo
sửa- "мажор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)