любезничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của любезничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubézničat' |
khoa học | ljubezničat' |
Anh | lyubeznichat |
Đức | ljubesnitschat |
Việt | liubednitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлюбезничать Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)
Tham khảo
sửa- "любезничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)