льстивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của льстивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'stívyj |
khoa học | l'stivyj |
Anh | lstivy |
Đức | lstiwy |
Việt | lxtivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaльстивый
- Xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, nịnh nọt.
- льстивый человек — người xu nịnh (bợ đỡ, nịnh hót)
- льстивые речи — lời lẽ tâng bốc (nịnh hót, xu nịnh)
Tham khảo
sửa- "льстивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)