Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лучший

  1. (сравнит. ст. прил. хороший ) tốt (khá, hay, giỏi) hơn.
  2. (превосх. ст. прил. хороший ) tốt (khá, hay, giỏi) nhất, ưu .
    лучшие студенты — những sinh viên ưu tú (giỏi nhất)
    лучшийего сорта — loại tốt nhất, thượng hảo hạng
    в знач. сущ. с.
    лучшийее — cái tốt hơn
    измениться к лучшийему — thay đổi tốt hơn
    за неимением лучшийего — vì không có cái tốt hơn
    всё к лучшийему — mọi việc chuyển thành tốt hơn
  3. .
    в лучшийем случае — may lắm thì..., có giỏi lắm thì..., trong trường hợp tốt nhất thì...
    всего лучшийего! — chúc mọi sự tốt lành!, chúc vạn sự như ý!

Tham khảo sửa