лопатка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лопатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lopátka |
khoa học | lopatka |
Anh | lopatka |
Đức | lopatka |
Việt | lopatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлопатка gc
- (Cái) Xẻng con.
- (анат.) Xương bả vai, bả vai, xương vai.
- положить кого-л. на обе лопатки — а) — (в борьбе) — vật ngửa ai phơi bụng ra; б) перен. — hoàn toàn thắng (toàn thắng, hơn hẳn, thắng đứt điểm, ăn đứt) ai
- во все лопатки — rất nhanh, nhanh như cắt
Tham khảo
sửa- "лопатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)