ломовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ломовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lomovój |
khoa học | lomovoj |
Anh | lomovoy |
Đức | lomowoi |
Việt | lomovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaломовой
- (Để) Chở hàng nặng.
- ломовой извозчик — người đánh xe ngựa chở hàng
- ломовая лошадь — ngựa kéo [hàng] nặng
- в знач. сущ. м. — người đánh xe ngựa chở hàng
Tham khảo
sửa- "ломовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)