Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ломовой

  1. (Để) Chở hàng nặng.
    ломовой извозчик — người đánh xe ngựa chở hàng
    ломовая лошадь — ngựa kéo [hàng] nặng
    в знач. сущ. м. — người đánh xe ngựa chở hàng

Tham khảo

sửa