Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ломаный

  1. Bị gãy.
  2. (о речи) trại, trọ trẹ, sai giọng.
    говорить на ломаныйом русском языке — nói trọ trẹ (nói trại) tiếng Nga, nói tiếng Nga sai dọng
    ломаная линия мат. — đường gấp khúc, chiết tuyến

Tham khảo

sửa