ломаный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ломаный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lómanyj |
khoa học | lomanyj |
Anh | lomany |
Đức | lomany |
Việt | lomany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaломаный
- Bị gãy.
- (о речи) trại, trọ trẹ, sai giọng.
- говорить на ломаныйом русском языке — nói trọ trẹ (nói trại) tiếng Nga, nói tiếng Nga sai dọng
- ломаная линия — мат. — đường gấp khúc, chiết tuyến
Tham khảo
sửa- "ломаный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)