локоть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của локоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lókot' |
khoa học | lokot' |
Anh | lokot |
Đức | lokot |
Việt | locot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈɫo.kətʲ/, /ˈɫok.tʲɪ/
Động từ
sửaлокоть Hoàn thành
- Khuỷu tay, cùi tay, cùi chỏ.
- Đồng đội, đồng chí.
- чувство локтя — воен. — [sự] duy trì quan hệ đồng đội
- перен. — tình đồng đội, tình đồng chí
Tham khảo
sửa- "локоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)