Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ложечка gc

  1. (Cái) Thìa con, cùi dìa con.
    под ложечкой — dưới ức
    у меня сосёт под ложечкой — tôi đau ở dưới ức, tôi bị tức ở ức

Tham khảo sửa