Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

лодка (lodka)

  1. máu.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лодка gc

  1. (Chiếc) Thuyền, đò, xuồng.
    моторная лодка — [chiếc] thuyền máy, ca nô, tàu con
    летающая лодка — [chiếc] thủy phi cơ

Tham khảo

sửa