Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лишек (thông tục)

  1. (Số, phần) Thừa dự, thặng dư.
    с лишек ком — quá, thái quá, nhiều quá
    сорок километров с лишеком — trên (hơn, già, quá) bốn mươi cây số

Tham khảo sửa