лишек
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лишек
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | líšek |
khoa học | lišek |
Anh | lishek |
Đức | lischek |
Việt | lisec |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлишек gđ (thông tục)
- (Số, phần) Thừa dự, thặng dư.
- с лишек ком — quá, thái quá, nhiều quá
- сорок километров с лишеком — trên (hơn, già, quá) bốn mươi cây số
Tham khảo
sửa- "лишек", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)