лишать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лишать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lišát' |
khoa học | lišat' |
Anh | lishat |
Đức | lischat |
Việt | lisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлишать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лишить) ‚(В Р)
- Tước đọat, lấy, tước đoạt, lấy mất, làm mất.
- лишать кого-л. наследства — tước quyền thừa kế của ai
- лишать кого-л. свободы — tước quyền tự do của ai
- лишать кого-л. слова — không cho ai phát biểu
- лишать кого-л. удовольствия — làm ai mất hứng thú
- лишать невинности — phá trinh, phá tân
- лишать ённый избирательных прав — mất (không có, bị tước) quyền bầu cử
- он лишатьён воображения — nó không có đầu óc tưởng tượng
- он лишатьён юмора — nó không có óc khôi hài
- лишатьённый всякого смысла — không có ý nghĩa gì cả, hoàn toàn vô nghĩa
- лишить кого-л. жизни — giết ai
- лишить себя жизни — tự tử, tự tận, tự vẫn, tự sát
Tham khảo
sửa- "лишать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)