лицезреть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лицезреть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | licezrét' |
khoa học | licezret' |
Anh | litsezret |
Đức | lizesret |
Việt | litxedret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
лицезреть Thể chưa hoàn thành ((В) ирон.)
Tham khảo sửa
- "лицезреть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)