литературоведение

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

литературоведение gt

  1. (Khoa, môn) Nghiên cứu văn học, văn học sử; (критика) [khoa, môn] phê bình văn học.

Tham khảo sửa