Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

линовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: налиновать)), ((В))

  1. Kẻ hàng, kẻ dòng, kẻ đường, kẻ.

Tham khảo sửa