ликующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ликующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | likújuščij |
khoa học | likujuščij |
Anh | likuyushchi |
Đức | likujuschtschi |
Việt | licuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaликующий
Tham khảo
sửa- "ликующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)