Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

либретто gt (нескл.)

  1. (текст оперы) kịch bản ca kịch.
  2. (изложение оперы) [bản] tóm tắt vở ca kịch, tóm tắt kịch bản.

Tham khảo

sửa