лжеучение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лжеучение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lžeučénije |
khoa học | lžeučenie |
Anh | lzheucheniye |
Đức | lscheutschenije |
Việt | lgieutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
лжеучение gt
Tham khảo sửa
- "лжеучение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)