лестница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лестница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léstnica |
khoa học | lestnica |
Anh | lestnitsa |
Đức | lestniza |
Việt | lextnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлестница gc
- (Cái) Thang, cầu thang, thang gác.
- подниматься по лестницае — leo thang
- спускаться по лестницае — xuống thang
- (перен.) Bậc thang, nấc thang.
- иерархическая лестница — cấp bậc, ngạch bậc, ngạch trật; quan cấp (уст.)
Tham khảo
sửa- "лестница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)