лесоразработки
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лесоразработки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesorazrabótki |
khoa học | lesorazrabotki |
Anh | lesorazrabotki |
Đức | lesorasrabotki |
Việt | lexoradrabotki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{|root=лесоразработк}} лесоразработки số nhiều (,(ед. лесоразработка ж.))
Tham khảo sửa
- "лесоразработки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)