лесной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лесной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesnój |
khoa học | lesnoj |
Anh | lesnoy |
Đức | lesnoi |
Việt | lexnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлесной
- (Thuộc về) Rừng.
- лесной житель — người ở trong rừng, [cư] dân sơn cước
- лесной пейзаж — phong cảnh núi rừng
- лесные богатства — tài nguyên rừng núi, lâm sản
- лесная тропа — đường rừng
- лесная земляника — [cây] dâu tây rừng
- (относящийся к лесоводству) [thuộc về] khai thác gỗ, lâm nghiệp.
- лесная промысленность — công nghiệp khai thác gỗ
- лесной институт — trường đại học (học viện) lâm nghiệp
Tham khảo
sửa- "лесной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)