лениться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lenít'sja |
khoa học | lenit'sja |
Anh | lenitsya |
Đức | lenitsja |
Việt | lenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлениться Thể chưa hoàn thành
- Lười, làm biếng, trây lười; (отлынивать от работы) trốn việc, tránh việc.
- не ленитьсяись! — đừng lười!, chớ có lười!, đừng làm biếng!
Tham khảo
sửa- "лениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)