Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

лениться Thể chưa hoàn thành

  1. Lười, làm biếng, trây lười; (отлынивать от работы) trốn việc, tránh việc.
    не ленитьсяись! — đừng lười!, chớ có lười!, đừng làm biếng!

Tham khảo

sửa