Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəj˧˧ lɨə̤j˨˩tʂəj˧˥ lɨəj˧˧tʂəj˧˧ lɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəj˧˥ lɨəj˧˧tʂəj˧˥˧ lɨəj˧˧

Tính từ

sửa

trây lười

  1. Biếng nhác, không chịu làm gì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa