Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ленивец

  1. (лентяй) kẻ lười biếng (biếng nhác), thằng lười.
    зоол. — [con] cu li, thu lãn (Bradypodidae)

Tham khảo

sửa