лелеять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лелеять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | leléjat' |
khoa học | lelejat' |
Anh | leleyat |
Đức | lelejat |
Việt | leleiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлелеять Hoàn thành (,(В))
- Âu yếm, nâng niu, trìu mến, chăm sóc, nâng như nâng trứng.
- перен. — ôm, nuôi, hoài bảo, ôm ấp, ấp ủ
- лелеять надежду — ấp ủ (nuôi) hy vọng
- лелеять мечту — ôm mộng
Tham khảo
sửa- "лелеять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)