Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

лелеять Hoàn thành (,(В))

  1. Âu yếm, nâng niu, trìu mến, chăm sóc, nâng như nâng trứng.
    перен. — ôm, nuôi, hoài bảo, ôm ấp, ấp ủ
    лелеять надежду — ấp ủ (nuôi) hy vọng
    лелеять мечту — ôm mộng

Tham khảo

sửa