Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лексикон (уст.)

  1. (словарь) [quyển, cuốn] tự vị, tự điển, từ vị, từ điển.
  2. (запас слов) ngữ vựng, từ vựng, vốn từ, từ ngữ.

Tham khảo

sửa