Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

лежебока ж. и м. 3a,разг.

  1. Kẻ lười biếng, kẻ lười chảy thây, kẻ ăn no rồi lại nằm khoèo.

Tham khảo sửa