латифундия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của латифундия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | latifúndija |
khoa học | latifundija |
Anh | latifundiya |
Đức | latifundija |
Việt | latiphunđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлатифундия gc
Tham khảo
sửa- "латифундия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)