лакировщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лакировщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lakiróvščik |
khoa học | lakirovščik |
Anh | lakirovshchik |
Đức | lakirowschtschik |
Việt | lakirovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
лакировщик gđ
Tham khảo sửa
- "лакировщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)