Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

лакировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Sơn, quét sơn, đánh véc ni.
    перен. — tô hồng, tô vẽ, tô son trát phấn
    лакировать действительность — tô hồng thực tại

Tham khảo

sửa