лад
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaлад gđ
- (thông tục)[sự] hòa thuận, hòa mục, hòa hợp, ăn ý
- быть не в ладах с кем-л. — khủng khỉnh (không ăn ý) với ai, sống không hòa thuận với ai
- быть не в ладах с чем-л. — không hợp với (không có khiếu về) cái gì
- (способ, манера) lối, cách, kiểu.
- на свой лад — theo cách (lối) của mình
- повторять одно и то же на все лады — cứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi
- муз. — âm pháp, điệu [thức], tuyền pháp
- марожный лад — điệu [thức], trưởng, trường âm pháp
- обыкн. мн.: — лады — (на струнных иструментах) — phím (phiếm) đàn
- .
- петь в лад — hát đều giọng, hát hòa âm
- дело идёт на лад — công việc đi vào nền nếp, công việc bắt đầu trôi chảy, công việc chạy trơn tru
Tham khảo
sửa- "лад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)