Tiếng Chuvash

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кушак

  1. mèo.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кушак

  1. Thắt lưng vải, dây lưng.

Tham khảo

sửa