Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кучка gc

  1. Đống nhỏ.
  2. (небольшая группа) nhóm, đám, dúm, nhúm.
    кучка людей — nhóm người
    собираться кучкми — túm năm túm ba

Tham khảo

sửa