кучка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúčka |
khoa học | kučka |
Anh | kuchka |
Đức | kutschka |
Việt | cutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкучка gc
- Đống nhỏ.
- (небольшая группа) nhóm, đám, dúm, nhúm.
- кучка людей — nhóm người
- собираться кучкми — túm năm túm ba
Tham khảo
sửa- "кучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)