Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кустарник

  1. Bụi, bụi cây, cây bụi, cây nhỏ.
  2. (собир.) Bụi cây, khóm cây, lùm cây bụi.

Tham khảo

sửa