курица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của курица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúrica |
khoa học | kurica |
Anh | kuritsa |
Đức | kuriza |
Việt | curitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкурица gc ((мн. ~ы и куры))
- (Con) Gà (Gallus); (самка) [con] gà mái; кул. thịt gà.
- холоная курица — thịt gà nguội
- .
- мокрая курица — а) — (о жалком человек) — người tiều tụy, kẻ trông thảm hại; б) — (о бесхарактерноя человеке) — người nhu nhược, kẻ bạc nhược, người hèn yếu, đồ đớn hèn
- писать, как курица лапой — viết [chữ] như gà bới
- у него денег куры не клюют — nó giàu nứt nố đổ phên; nó ho ra bạc, khạc ra tiền; nhà nó gà ăn bạc
- к</u>урам на смех — thật là vô nghĩa, thật là lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
- яйца курицау не учат — (погов.) trứng mà đòi khôn hơn vịt, trứng khôn hơn vịt
Tham khảo
sửa- "курица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)