Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

курица gc ((мн. ~ы и куры))

  1. (Con) (Gallus); (самка) [con] gà mái; кул. thịt .
    холоная курица — thịt gà nguội
  2. .
    мокрая курица а) — (о жалком человек) — người tiều tụy, kẻ trông thảm hại; б) — (о бесхарактерноя человеке) — người nhu nhược, kẻ bạc nhược, người hèn yếu, đồ đớn hèn
    писать, как курица лапой — viết [chữ] như gà bới
    у него денег куры не клюют — nó giàu nứt nố đổ phên; nó ho ra bạc, khạc ra tiền; nhà nó gà ăn bạc
    к</u>урам на смех — thật là vô nghĩa, thật là lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
    яйца курицау не учат — (погов.) trứng mà đòi khôn hơn vịt, trứng khôn hơn vịt

Tham khảo

sửa