Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

купечество gt

  1. (соловие) giới thương nhân, giới nha buôn.
  2. (собир.) (купцы) [những] nha buôn, thương gia, thương nhân.

Tham khảo

sửa