кумир
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кумир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kumír |
khoa học | kumir |
Anh | kumir |
Đức | kumir |
Việt | cumir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкумир gđ
- Ngẫu tượng, thần tượng, tượng thờ.
- (перен.) Thần tượng, người được sùng bái (ngưỡng mộ).
Tham khảo
sửa- "кумир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)