Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кубок

  1. (Cái) Chén tống, cốc lớn.
  2. (приз) cúp, giải.
    переходящий кубок — cúp (giải) luân lưu

Tham khảo sửa