Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

крышка gc

  1. (Cái) Nắp; (кастрюли и т. п. ) [cái] vung; (грова) ván thiên, nắp quan tài.
    в знач. сказ. (thông tục) — cái chết, tận số
    ему крышка — nó phải chết thôi

Tham khảo

sửa