крышка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krýška |
khoa học | kryška |
Anh | kryshka |
Đức | kryschka |
Việt | crysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрышка gc
- (Cái) Nắp; (кастрюли и т. п. ) [cái] vung; (грова) ván thiên, nắp quan tài.
- в знач. сказ. (thông tục) — cái chết, tận số
- ему крышка — nó phải chết thôi
Tham khảo
sửa- "крышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)