крысоловка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крысоловка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krysolóvka |
khoa học | krysolovka |
Anh | krysolovka |
Đức | krysolowka |
Việt | cryxolovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
крысоловка gc
Tham khảo sửa
- "крысоловка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)