крыса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крыса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krýsa |
khoa học | krysa |
Anh | krysa |
Đức | krysa |
Việt | cryxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрыса gc
- (Con) Chuột, chuột đồng, chuột cống (Rattus).
Tham khảo
sửa- "крыса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)