Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1b|root=крутизн}} крутизна gc

  1. (крутость) [độ] dốc.
  2. (спуск) dốc, dốc đứng, vách đứng, dốc dựng đứng.

Tham khảo sửa