кружок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кружок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kružók |
khoa học | kružok |
Anh | kruzhok |
Đức | kruschok |
Việt | crugioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкружок gđ
- (Cái) Vòng nhỏ, vành, vành đệm, rông-đen.
- деревянный кружок — vành (vòng) gỗ
- (група людей) nhóm, tổ, tiểu tổ.
- дружеский кружок — nhóm bè bạn
- литературный кружок — nhóm (tổ, tiểu tổ) nghiên cưú văn học
- стричься в кружок — cắt tóc bôm bê
Tham khảo
sửa- "кружок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)