Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

кружный

  1. (thông tục) Vòng, quanh co, vòng quanh.
    ехать кружным путём — đi đường vòng
    узнать кружным путём — điều tra gián tiếp mà biết được

Tham khảo sửa