кротовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кротовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krotóvyj |
khoa học | krotovyj |
Anh | krotovy |
Đức | krotowy |
Việt | crotovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкротовый
- (Thuộc về) Chuột chũi, lê thử.
- кротовый мех — bộ lông chuột chũi, bì lê thử
- кротовая норка — hang chuột chũi
- (из меха крота) [bằng] bộ lông chuột chũi, bì lê thử.
Tham khảo
sửa- "кротовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)