кричащий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кричащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kričáščij |
khoa học | kričaščij |
Anh | krichashchi |
Đức | kritschaschtschi |
Việt | critrasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкричащий
- Chói lọi, chói mắt, lòe loẹt, hoa hoét, sặc sỡ, diêm dúa.
- кричащий цвет — màu sắc chói lọi(sặc sỡ), màu gắt
- кричащий наряд — bộ cánh lòe loẹt, bộ quần áo sặc sỡ
Tham khảo
sửa- "кричащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)