крик
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaкрик gđ
- (Tiếng) Kêu, reo; (очень громкий) [tiếng] la, thét, gào, hét.
- радостный крик — tiếng hò reo, tiếng reo vui
- (животных, птиц) tiếng kêu.
- крик дущи — tiếng lòng, tiếng tơ lòng
- последний крик моды — tối tân, mốt mới nhất, thời trang mới nhất, kiểu mới nhất
Tham khảo
sửa- "крик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)