Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

кривиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скривиться)

  1. (Bị) Cong, vênh, vẹo
  2. (о лице, рте, губах) nhăn nhó, méo miệng, bĩu môi, vênh môi, cong môi.

Tham khảo sửa