Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кривиться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
крив
и
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
скрив
и
ться
)
(
Bị
)
Cong
,
vênh
,
vẹo
(о лице, рте, губах)
nhăn nhó
,
méo
miệng
,
bĩu môi
,
vênh
môi
,
cong
môi
.
Tham khảo
sửa
"
кривиться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)